Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 1) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.72 | Kết hợp điểm thi THPT với điểm ĐGNL BCA | ||
| 2 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 2) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.71 | Kết hợp điểm thi THPT với điểm ĐGNL BCA | ||
| 3 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 3) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.89 | Kết hợp điểm thi THPT với điểm ĐGNL BCA | ||
| 4 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 18.67 | Kết hợp điểm thi THPT với điểm ĐGNL BCA | ||
| 5 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 1) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.24 | Kết hợp điểm thi THPT với điểm ĐGNL BCA | ||
| 6 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 2) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 26.01 | Kết hợp điểm thi THPT với điểm ĐGNL BCA | ||
| 7 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 3) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.38 | Kết hợp điểm thi THPT với điểm ĐGNL BCA | ||
| 8 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 20.64 | Kết hợp điểm thi THPT với điểm ĐGNL BCA | ||