Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.01 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | ||
| 2 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.53 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | ||
| 3 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.33 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | ||
| 4 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.44 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | ||
| 5 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 19.6 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | ||
| 6 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 4) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 24.67 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | ||
| 7 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 5) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 26.28 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | ||
| 8 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 6) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.67 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | ||
| 9 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 7) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 24.56 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | ||
| 10 | Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 15.95 | Điểm thi THPT và điểm thi ĐGNL BCA | ||