Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Học BạB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
7140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Học BạB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
7210104Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
ĐGNL HCMA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Học BạA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Thi RiêngA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Kết HợpA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Ưu TiênA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
CCQTA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
7210404Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTV0115
ĐT THPTD01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27
ĐGNL HCMD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Học BạV0118KQ Học tập 3 HK
Học BạV016KQ Học tập lớp 12
Học BạD01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Thi RiêngD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Kết HợpD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
Ưu TiênD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
CCQTD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
7220201Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; D14; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; D14; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220201DLNgôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTD0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220204DLNgôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTD0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220209Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTC00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Học BạD01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạD01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7229030Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
ĐGNL HCMC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Thi RiêngC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Kết HợpC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
CCQTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
7229042Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTB03; C03; C04; M06; X02; X17; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạB03; C03; C04; M06; X02; X17; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
7310401Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTB03; C03; C04; D15; X02; X17; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạB03; C03; C04; D15; X02; X17; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
7320104Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; D14; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; D14; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
7320104DLTruyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA00; C00; D14; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
7340101Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340101DLQuản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA00; A07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115Digital MarketingĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115DGDigital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115DGPLDigital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115MKMarketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340115MKDLMarketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340120Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTD0115
ĐT THPTA07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
7340122Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340201Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340301Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340301DLKế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA00; A07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7340404Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA07; D09; D14; X01; X02; X25; X78
ĐGNL HCMA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Thi RiêngA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Kết HợpA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Ưu TiênA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
CCQTA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
7340406Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA07; D09; D14; X01; X02; X25; X78
ĐGNL HCMA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Thi RiêngA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Kết HợpA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
Ưu TiênA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
CCQTA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
7380101Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
ĐGNL HCMA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
Thi RiêngA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Kết HợpA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Ưu TiênA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
CCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
7380107Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
ĐGNL HCMA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA01; C03; C04; D14; X01; X02; X25
Thi RiêngA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Kết HợpA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Ưu TiênA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
CCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
7380107DLLuật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
ĐGNL HCMA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Thi RiêngA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Kết HợpA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
Ưu TiênA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
CCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
7480106Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạX01; X02; X06; X07; X25; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
CCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480107Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạX01; X02; X06; X07; X25; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
CCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480201Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạX01; X02; X06; X07; X25; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
CCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480201DLCông nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTX01; X02; X06; X07; X25; X26
ĐGNL HCMA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Thi RiêngA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Ưu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
CCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7480207Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Học BạA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; A01; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA07; D10; X01; X02; X17; X21
ĐGNL HCMA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Thi RiêngA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Kết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Ưu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
CCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810103DLQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTC00; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810201Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810201DLQuản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTC00; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
7810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
ĐGNL HCMC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạC04; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Thi RiêngC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Kết HợpC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Ưu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
CCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; H06; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

Điểm chuẩn 2024: