Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - BAFU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - BAFU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
2Quản lý kinh tếA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
3Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
4Thương mại điện tửA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715
5Kế toánA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3715

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718
2Quản lý kinh tếA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718
3Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718
4Thương mại điện tửA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718
5Kế toánA00; A01; A07; C03; C04; D01; X02; X01; X25; D30; D04; X3718