Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; A07; C01; C04; D01; D09; D10; X02 | 15 | |||
2 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 15 | |||
3 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00; C01; C03; C04; X02; X06 | 15 | |||
4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 15 | |||
5 | Marketing | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 15 | |||
6 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 15 | |||
7 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 15 | |||
8 | Công nghệ tài chính | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 15 | |||
9 | Kế toán | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 15 | |||
10 | Luật | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | 15 | |||
11 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | 15 | |||
12 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X04; X06; X26 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; A07; C01; C04; D01; D09; D10; X02 | 18 | |||
2 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 18 | |||
3 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01; C00; C01; C03; C04; X02; X06 | 18 | |||
4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 18 | |||
5 | Marketing | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 18 | |||
6 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 18 | |||
7 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 18 | |||
8 | Công nghệ tài chính | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 18 | |||
9 | Kế toán | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 18 | |||
10 | Luật | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | 18 | |||
11 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C03; C07; D01; X02; X17; X21 | 18 | |||
12 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; C01; X02; X04; X06; X26 | 18 |