Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế quốc tế | X25; X02; D01; C00 | 16 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | X25; X02; D01; X53 | 16 | |||
3 | Marketing | X25; X02; D01; X53 | 16 | |||
4 | Bất động sản | X25; X02; D01; C00 | 16 | |||
5 | Tài chính - Ngân hàng | X25; X02; D01; X53 | 16 | |||
6 | Công nghệ tài chính | X25; X02; D01; X53 | 16 | |||
7 | Kế toán | X25; X02; D01; X53 | 16 | |||
8 | Kỹ thuật phần mềm | A00; X02; X26; X18 | 16 | |||
9 | Công nghệ thông tin | A00; X02; X26; X18 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế quốc tế | X25; X02; D01; C00 | 20 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | X25; X02; D01; X53 | 20 | |||
3 | Marketing | X25; X02; D01; X53 | 20 | |||
4 | Bất động sản | X25; X02; D01; C00 | 20 | |||
5 | Tài chính - Ngân hàng | X25; X02; D01; X53 | 20 | |||
6 | Công nghệ tài chính | X25; X02; D01; X53 | 20 | |||
7 | Kế toán | X25; X02; D01; X53 | 20 | |||
8 | Kỹ thuật phần mềm | A00; X02; X26; X18 | 20 | |||
9 | Công nghệ thông tin | A00; X02; X26; X18 | 20 |