Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị

Mã trường: DCQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTD01; C0016
ĐT THPTX25; X02
Học BạD01; C0020
Học BạX25; X02
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0116
ĐT THPTX25; X02; X53
Học BạD0120
Học BạX25; X02; X53
7340115MarketingĐT THPTX25; X02; D01; X53
Học BạX25; X02; D01; X53
7340116Bất động sảnĐT THPTD01; C0016
ĐT THPTX25; X02
Học BạD01; C0020
Học BạX25; X02
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD0116
ĐT THPTX25; X02; X53
Học BạD0120
Học BạX25; X02; X53
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTD0116
ĐT THPTX25; X02; X53
Học BạD0120
Học BạX25; X02; X53
7340301Kế toánĐT THPTD0116
ĐT THPTX25; X02; X53
Học BạD0120
Học BạX25; X02; X53
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA0016
ĐT THPTX02; X26; X18
Học BạA0020
Học BạX02; X26; X18
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA0016
ĐT THPTX02; X26; X18
Học BạA0020
Học BạX02; X26; X18
Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X02; X53

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X02; X53

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X02; D01; X53

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X02; D01; X53

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X02

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X02; X53

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X02; X53

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X02; X53

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X02; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X02; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X25; X02; X53

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X26; X18

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X26; X18

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X26; X18

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X26; X18

Điểm chuẩn 2024: