Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | D01; C00 | 16 | |
ĐT THPT | X25; X02 | ||||
Học Bạ | D01; C00 | 20 | |||
Học Bạ | X25; X02 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | X25; X02; X53 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | X25; X02; X53 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | X25; X02; D01; X53 | ||
Học Bạ | X25; X02; D01; X53 | ||||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | D01; C00 | 16 | |
ĐT THPT | X25; X02 | ||||
Học Bạ | D01; C00 | 20 | |||
Học Bạ | X25; X02 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | X25; X02; X53 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | X25; X02; X53 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | X25; X02; X53 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | X25; X02; X53 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | X25; X02; X53 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | X25; X02; X53 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00 | 16 | |
ĐT THPT | X02; X26; X18 | ||||
Học Bạ | A00 | 20 | |||
Học Bạ | X02; X26; X18 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00 | 16 | |
ĐT THPT | X02; X26; X18 | ||||
Học Bạ | A00 | 20 | |||
Học Bạ | X02; X26; X18 |
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X02; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X02; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X02; D01; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X02; D01; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X02; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X02; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X02; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X02; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X02; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X02; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X26; X18
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X26; X18
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X26; X18
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X26; X18
Điểm chuẩn 2024: