Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - UTM - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - UTM - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế quốc tếX25; X02; D01; C0016
2Quản trị kinh doanhX25; X02; D01; X5316
3MarketingX25; X02; D01; X5316
4Bất động sảnX25; X02; D01; C0016
5Tài chính - Ngân hàngX25; X02; D01; X5316
6Công nghệ tài chínhX25; X02; D01; X5316
7Kế toánX25; X02; D01; X5316
8Kỹ thuật phần mềmA00; X02; X26; X1816
9Công nghệ thông tinA00; X02; X26; X1816

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế quốc tếX25; X02; D01; C0020
2Quản trị kinh doanhX25; X02; D01; X5320
3MarketingX25; X02; D01; X5320
4Bất động sảnX25; X02; D01; C0020
5Tài chính - Ngân hàngX25; X02; D01; X5320
6Công nghệ tài chínhX25; X02; D01; X5320
7Kế toánX25; X02; D01; X5320
8Kỹ thuật phần mềmA00; X02; X26; X1820
9Công nghệ thông tinA00; X02; X26; X1820