Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế | |||||
2 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình tài năng | |||||
3 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | |||||
4 | Ngành Quản trị Kinh doanh | |||||
5 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình Tiên tiến&quốc tế | |||||
6 | Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing | |||||
7 | Ngành Marketing - Chương trình tài năng | |||||
8 | Ngành Kinh doanh Thương mại | |||||
9 | Ngành Thương mại Điện tử | |||||
10 | Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng | |||||
11 | Ngành Tài chính-Ngân hành - Chương trình tài năng | |||||
12 | Ngành Công nghệ Tài chính | |||||
13 | Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị | |||||
14 | Ngành Kiểm toán | |||||
15 | Ngành Quản trị Nhân lực | |||||
16 | Ngành Quản trị Sự kiện | |||||
17 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | |||||
18 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng - Chương trình tài năng | |||||
19 | Ngành Du lịch | |||||
20 | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | |||||
21 | Ngành Quản trị Khách sạn | |||||
22 | Ngành Quản trị Khách sạn - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | |||||
23 | Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống | |||||
24 | Ngành Kinh tế Gia đình |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế | |||||
2 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình tài năng | |||||
3 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | |||||
4 | Ngành Quản trị Kinh doanh | |||||
5 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình Tiên tiến&quốc tế | |||||
6 | Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing | |||||
7 | Ngành Marketing - Chương trình tài năng | |||||
8 | Ngành Kinh doanh Thương mại | |||||
9 | Ngành Thương mại Điện tử | |||||
10 | Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng | |||||
11 | Ngành Tài chính-Ngân hành - Chương trình tài năng | |||||
12 | Ngành Công nghệ Tài chính | |||||
13 | Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị | |||||
14 | Ngành Kiểm toán | |||||
15 | Ngành Quản trị Nhân lực | |||||
16 | Ngành Quản trị Sự kiện | |||||
17 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | |||||
18 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng - Chương trình tài năng | |||||
19 | Ngành Du lịch | |||||
20 | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | |||||
21 | Ngành Quản trị Khách sạn | |||||
22 | Ngành Quản trị Khách sạn - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | |||||
23 | Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống | |||||
24 | Ngành Kinh tế Gia đình |