Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 15.5 | |||
2 | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 15.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 19.85 | |||
2 | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 19.85 |