Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp (Toán, Văn, Tin) - Toán, Văn, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp (Toán, Văn, Tin) - Toán, Văn, Tin mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối (Toán, Văn, Tin) - Trường Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210205Thanh nhạcĐT THPTN0016
ĐT THPTD01; C01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin)
Học BạN0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD01; C01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin)
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7310109Kinh tế sốĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7310401Tâm lý họcĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD0120
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTD0118
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0120
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7340114Digital Marketing (Marketing số)ĐT THPTD0119
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7340115MarketingĐT THPTD0120
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7340116Bất động sảnĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7340122Thương mại điện tửĐT THPTD0118
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTC01; D0118
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7340301Kế toánĐT THPTC01; D0118
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTC01; D0117
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7340412Quản trị sự kiệnĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7380101LuậtĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7380107Luật kinh tếĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7380109Luật thương mại quốc tếĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
7420207Công nghệ thẩm mỹĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
7460108Khoa học dữ liệu (Data Science)ĐT THPTC01; D0117
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạC01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0119
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTD0117
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 16

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C04; C03; N00; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (Marketing số)

Mã ngành: 7340114

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị sự kiện

Mã ngành: 7340412

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C04; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024: