Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lạc Hồng xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lạc Hồng xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại Học Lạc Hồng

Mã trường: DLH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTD0116.55
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí ĐT THPTD0115.1
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTD01; X02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510205Công nghệ kỹ thuật ôtôĐT THPTD0115.15
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTD0115.05
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTD0116.1
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.55

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.15

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024: