Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

Mã trường: DMT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C00; D0125.75
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; C00; D0127
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C00; D0126.5
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; C00; D0127.75
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; C00; D0124.75
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; C00; D0126.5
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0124.25
ĐT THPTC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; D0126.25
Học BạC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0125.45
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14; X02; A08; A09
Học BạA00; A01; C00; D0126.75
Học BạC01; C02; C03; C04; C14; X02; A08; A09
7440222Khí tượng và Khí hậu họcĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7440224Thủy văn họcĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7440298Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vữngĐT THPTA00; C00; D0115
ĐT THPTA01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; C00; D0118
Học BạA01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D0122.75
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; C04; X02; X26; X06
Học BạA00; A01; B00; D0125
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; C04; X02; X26; X06
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTC03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạC03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C00; D0126.25
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; C00; D0127.5
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; D01; D1515
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14
Học BạA00; A01; D01; D1518
Học BạC01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14
7520503Kỹ thuật trắc địa bản đồĐT THPTA00; A01; D01; D1515
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14
Học BạA00; A01; D01; D1518
Học BạC01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14
7520503PHKỹ thuật trắc địa bản đồĐT THPTA00; A01; D01; D1515Phân hiệu tại Thanh Hóa
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; X02; B03; X01; C03
Học BạA00; A01; D01; D1518Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạC01; C02; X03; X04; X02; B03; X01; C03
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D01; D0715
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04
Học BạA00; B00; D01; D0718
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0126
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; C00; D0127.5
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0125.45
ĐT THPTC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; C00; D0127
Học BạC01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTA01; C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; D0118
Học BạA01; C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7850102Kinh tế Tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; C00; D0122.5
ĐT THPTA01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; C00; D0124.5
Học BạA01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7850103PHQuản lý đất đaiĐT THPTA00; C00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
ĐT THPTA01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; C00; D0118Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạA01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7850198Quản lý tài nguyên nướcĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
7850199Quản lý biểnĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; X02; A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; X02; A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C04; X02; X26; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C04; X02; X26; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04; B03; X02; D08; D07; A11

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; C04; B03; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; B03; X01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Kỹ thuật trắc địa bản đồ

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; X02; B03; X01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; X02; D08; A01; B04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; X03; X04; B03; C03; C04; C14; X02

Điểm chuẩn 2024: