Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

Mã trường: DMT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C00; D0125.75
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; C00; D0127
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C00; D0126.5
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; C00; D0127.75
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; C00; D0124.75
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; C00; D0126.5
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; A07; D0124.25
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; A07; D0126.25
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0125.45
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; X01; X02; X17; X70
Học BạA00; A01; C00; D0126.75
Học BạC01; C02; C03; C04; X01; X02; X17; X70
7440222Khí tượng và khí hậu họcĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7440224Thuỷ văn họcĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7440298Biến đổi khí hậu và phát triển bền vữngĐT THPTA00; C00; D01; D1515
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; C00; D01; D1518
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D0122.75
ĐT THPTB03; C01; C02; C04; X02; X03; X04; X06; X26
Học BạA00; A01; B00; D0125
Học BạB03; C01; C02; C04; X02; X03; X04; X06; X26
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; D07; D08; X02; X03; X04; X09
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạB03; C01; C02; D07; D08; X02; X03; X04; X09
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C00; D0126.25
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; C00; D0127.5
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; D01; D1515
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; D01; D1518
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồĐT THPTA00; A01; D01; D1515
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; D01; D1518
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7520503PHKỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)ĐT THPTA00; A01; D01; D1515Phân hiệu tại Thanh Hóa
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; D01; D1518Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D01; D0715
ĐT THPTA01; B03; C01; C02; D08; X02; X03; X04; X13
Học BạA00; B00; D01; D0718
Học BạA01; B03; C01; C02; D08; X02; X03; X04; X13
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0126
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; C00; D0127.5
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0125.45
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; C00; D0127
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; D01; D1515
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; B00; D01; D1518
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; A07; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; A07; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; C00; D0122.5
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; B00; C00; D0124.5
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7850103PHQuản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa)ĐT THPTA00; B00; C00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; B00; C00; D0118Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7850198Quản lý tài nguyên nướcĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
7850199Quản lý biểnĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Thuỷ văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thuỷ văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Thuỷ văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thuỷ văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; X02; X03; X04; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; X02; X03; X04; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; D07; D08; X02; X03; X04; X09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; D07; D08; X02; X03; X04; X09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Phân hiệu Thanh Hóa)

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; D08; X02; X03; X04; X13

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; D08; X02; X03; X04; X13

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa)

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa)

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa)

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa)

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024: