Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D01; D07; X02; X05; X06; X08 | 15 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện) | |||||
3 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D01; D07; X02; X05; X06; X08 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D01; D07; X02; X05; X06; X08 | 18 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện) | |||||
3 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D01; D07; X02; X05; X06; X08 | 18 |