Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại học Nam Cần Thơ

Mã trường: DNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A02; D0716
ĐT THPTA10; D01; X02; X06; X08
Học BạA00; A01; A02; D0718
Học BạA10; D01; X02; X06; X08
Kết HợpA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)ĐT THPTA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Học BạA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Kết HợpA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; A02; D0716
ĐT THPTA10; D01; X02; X06; X08
Học BạA00; A01; A02; D0718
Học BạA10; D01; X02; X06; X08
Kết HợpA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024: