Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16 | |||
Học Bạ | X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79 | ||||
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | B03 | 15 | |
ĐT THPT | D01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21 | ||||
Học Bạ | B03 | 16 | |||
Học Bạ | D01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21 | ||||
7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | B03; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21 | ||||
Học Bạ | B03; D01 | 16 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X04; C03; X01; X17; X21
Điểm chuẩn 2024: