Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: DSK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)ĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTX02; C04
Học BạA00; A01; C01; D0120.79
Học BạX02; X03
7510104Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5
ĐT THPTX02; C04
Học BạA00; A01; C01; D0120.78
Học BạX02; X03
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.45
ĐT THPTX02; X03
Học BạA00; A01; C01; D0121.55
Học BạX02; X03
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.79

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.78

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.45

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X03

Điểm chuẩn 2024: