Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DSK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X02; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.79 | |||
Học Bạ | X02; X03 | ||||
7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | X02; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.78 | |||
Học Bạ | X02; X03 | ||||
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.45 | |
ĐT THPT | X02; X03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 21.55 | |||
Học Bạ | X02; X03 |
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.79
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7510104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.78
Mã ngành: 7510104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.45
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X03
Điểm chuẩn 2024: