Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại Học Tây Đô

Mã trường: DTD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTC04; D01; D10; D1515
ĐT THPTA00; X02; X06; X07
ĐGNL HCMC04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07
Học BạC04; D01; D10; D1516.5
Học BạA00; X02; X06; X07
V-SATC04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C00; D01; D1515
ĐT THPTA00; X02
ĐGNL HCMA01; C00; D01; D15; A00; X02
Học BạA01; C00; D01; D1516.5
Học BạA00; X02
V-SATA01; C00; D01; D15; A00; X02
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A02; A01; C0115
ĐT THPTX06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
ĐGNL HCMA00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
Học BạX06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
V-SATA00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTX26; X02; X06
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C01; X26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; C0116.5
Học BạX26; X02; X06
V-SATA00; A01; D01; C01; X26; X02; X06
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X02

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; A00; X02

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X02

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; A00; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024: