Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Bất động sản | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |||
| 2 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | |||||
| 3 | Khí tượng và khí hậu học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |||
| 4 | Thuỷ văn học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |||
| 5 | Hệ thống thông tin | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |||
| 6 | Công nghệ thông tin | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 16 | |||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |||
| 8 | Công nghệ vật liệu | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B03, C01, C02, C03, D01, X01, X02, X04 | 15 | |||
| 10 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |||
| 11 | Quản lý đô thị và công trình | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X04 | 15 | |||
| 12 | Kỹ thuật cấp thoát nước | B03, C01, C02, C03, D01, X01, X02, X04 | 15 | |||
| 13 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03, C02, C03, C04, D01, X01, X02, X04 | 15.5 | |||
| 14 | Quản lý đất đai | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |||
| 15 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | B03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X02 | 15 | |||
| 16 | Quản lý tài nguyên nước | B03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Bất động sản | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
| 2 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | |||||
| 3 | Khí tượng và Khí hậu học | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
| 4 | Thủy văn học | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
| 5 | Hệ thống thông tin | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
| 6 | Công nghệ thông tin | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X01 | 19.7 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ | ||
| X02 | 20.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
| 8 | Công nghệ vật liệu | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | 18.7 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ | ||
| X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
| 10 | Kỹ thuật cấp thoát nước | X02 | 19.1 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||
| 11 | Quản lý tài nguyên và môi trường | C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01 | 19.2 | Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ | ||
| X02 | 19.6 | Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT | ||||
| 12 | Quản lý đất đai | |||||
| 13 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | |||||