Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 19 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02 | ||||
7440222 | Khí tượng và Khí hậu học | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01 | ||||
7440224 | Thủy văn học | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01 | ||||
7440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01 | 17.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01 | ||||
Học Bạ | D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | ||||
7510402 | Công nghệ vật liệu | ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02 | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02 | ||||
7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | ĐT THPT | C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02 | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01 | ||
Học Bạ | C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | D01 | 17.5 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02 | ||||
7850197 | Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; B03; D04; X02 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; B03; D04; X02 |
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440222
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440222
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440222
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440222
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440224
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440224
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440224
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440224
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440298
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440298
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440298
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440298
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850197
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850197
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D04; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850197
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850197
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D04; X02
Điểm chuẩn 2024: