Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM

Mã trường: DTM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340116Bất động sảnĐT THPTD0116
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02
Học BạD0119
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02
7440222Khí tượng và Khí hậu họcĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Học BạD0118
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
7440224Thủy văn họcĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Học BạD0118
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
7440298Biến đổi khí hậu và phát triển bền vữngĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Học BạD0118
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Học BạD0118
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTD0117.5
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
Học BạD0119
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; X02; X01
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
7510402Công nghệ vật liệuĐT THPTC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTC01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
Học BạC01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
7580213Kỹ thuật cấp thoát nướcĐT THPTC01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
Học BạC01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTC02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01
Học BạC02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTD0117.5
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02
Học BạD0120
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; X01; X02
7850197Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảoĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; B03; D04; X02
Học BạD0118
Học BạC01; C02; C03; C04; B03; D04; X02
Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; X02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; B03; D01; X01; X03; X04; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo

Mã ngành: 7850197

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo

Mã ngành: 7850197

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D04; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo

Mã ngành: 7850197

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo

Mã ngành: 7850197

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; B03; D04; X02

Điểm chuẩn 2024: