Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210402 | Thiết kế Công nghiệp (*) | ĐT THPT | H06 | 16 | |
ĐT THPT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Học Bạ | H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
7210403 | Thiết kế Đồ họa (*) | ĐT THPT | H06 | 16 | |
ĐT THPT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Học Bạ | H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
7210404 | Thiết kế Thời Trang (*) | ĐT THPT | H06 | 16 | |
ĐT THPT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Học Bạ | H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
7210409 | Thiết kế Mỹ thuật số (*) | ĐT THPT | H06 | 16 | |
ĐT THPT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Học Bạ | H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh (*) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên | ||
Học Bạ | C03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin) | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; D14 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; D04; D14 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin) | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D66 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; D14; D66 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin) | ||||
7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66 | ||||
7320106 | Công nghệ Truyền thông | ĐT THPT | C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66 | ||||
7320108 | Quan hệ Công chúng | ĐT THPT | C00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66 | ||||
7460108 | Khoa học Dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480104 | Hệ thống Thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7520120 | Kỹ thuật Hàng không | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7580108 | Thiết kế Nội thất (*) | ĐT THPT | H06 | 16 | |
ĐT THPT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Học Bạ | H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7810201 | Quản trị Khách sạn | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin) |
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210409
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210409
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024: