Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | |||
| 2 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | |||
| 3 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | |||
| 4 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | |||
| 5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | |||
| 6 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 18 | |||
| 2 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 18 | |||
| 3 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 18 | |||
| 4 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 18 | |||
| 5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 18 | |||
| 6 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 18 | |||