Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X02; X06; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 |
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024: