Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210402Thiết kế Công nghiệp (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
7210403Thiết kế Đồ họa (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
7210404Thiết kế Thời Trang (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
7210409Thiết kế Mỹ thuật số (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
7220201Ngôn ngữ Anh (*)ĐT THPTD0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin)
Học BạD0124Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên
Học BạC03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin)
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; D1416
ĐT THPTC03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Học BạD01; D04; D1418
Học BạC03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D14; D6616
ĐT THPTC03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Học BạD01; D14; D6618
Học BạC03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
7320104Truyền thông Đa phương tiệnĐT THPTC00; D0119
ĐT THPTC01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Học BạC00; D0120
Học BạC01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
7320106Công nghệ Truyền thôngĐT THPTC01; D0116
ĐT THPTC00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Học BạC01; D0118
Học BạC00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
7320108Quan hệ Công chúngĐT THPTC00; D0119
ĐT THPTC01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
Học BạC00; D0120
Học BạC01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66
7460108Khoa học Dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7480102Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7480103Kỹ thuật Phần mềmĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7480104Hệ thống Thông tinĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A0118
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7480201Công nghệ Thông tinĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7510205Công nghệ Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
7520114Kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7520115Kỹ thuật NhiệtĐT THPTA00; A0116
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A0118
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7520120Kỹ thuật Hàng khôngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
7580108Thiết kế Nội thất (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
7810101Du lịchĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0118
Học BạD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
7810103Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0118
Học BạD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
7810201Quản trị Khách sạnĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0118
Học BạD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
7810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uốngĐT THPTD0116
ĐT THPTD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0118
Học BạD09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)
Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (*)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh (*)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (*)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên

Ngôn ngữ Anh (*)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; D66; (Văn; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03: (Văn; Anh; Tin); D66

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Hệ thống Thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống Thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; (Tiếng Anh; Ngữ văn; Pháp); D14; D15; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: