Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - FBU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - FBU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; X01; X0223
2Kinh doanh thương mạiA00; A01; C04; D01; X01; X0223
3Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D01; X01; X0222
4Kế toánA00; A01; C04; D01; X01; X0223
5Kiểm toánA00; A01; C04; D01; X01; X0217
6Luật kinh tếA00; A01; C04; D01; X01; X0221.5
7Công nghệ thông tinA00; A01; C04; D01; X01; X0217

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; C04; D01; X01; X0223
2Kinh doanh thương mạiA00; A01; C04; D01; X01; X0223
3Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D01; X01; X0222
4Kế toánA00; A01; C04; D01; X01; X0223
5Kiểm toánA00; A01; C04; D01; X01; X0217
6Luật kinh tếA00; A01; C04; D01; X01; X0221.5
7Công nghệ thông tinA00; A01; C04; D01; X01; X0217