Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; X02 | 24.58 | |||
| 2 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100 | |||||
| 3 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng | D01; X02 | 22.98 | |||
| 4 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100 | |||||
| 5 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; X02 | 23.07 | |||
| 6 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100 | |||||
| 7 | Quản lý nhà nước | |||||
| 8 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; X02 | 23.17 | |||
| 9 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100 | |||||
| 10 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; X02 | 24.1 | |||
| 11 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100 | |||||
| 12 | Ngành Triết học | D01; X02 | 23.11 | |||
| 13 | Ngành Triết học_100 | |||||
| 14 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; X02 | 22.96 | |||
| 15 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100 | |||||
| 16 | Ngành Kinh tế chính trị | D01; X02 | 24.32 | |||
| 17 | Ngành Kinh tế chính trị_100 | |||||
| 18 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | D01; X02 | 23.18 | |||
| 19 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100 | |||||
| 20 | Ngành Quản lý nhà nước_100 | |||||
| 21 | Ngành Xã hội học | D01; X02 | 24.44 | |||
| 22 | Ngành Xã hội học_100 | |||||
| 23 | Ngành Quản lý công | D01; X02 | 23.5 | |||
| 24 | Ngành Quản lý công_100 | |||||
| 25 | Ngành Công tác xã hội | D01; X02 | 24.2 | |||
| 26 | Ngành Công tác xã hội_100 | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C03; D01; X01; X02 | 27.33 | |||
| 2 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng | C03; D01; X01; X02 | 26.02 | |||
| 3 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | C03; D01; X01; X02 | 26.09 | |||
| 4 | Quản lý nhà nước | |||||
| 5 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C03; D01; X01; X02 | 26.17 | |||
| 6 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C03; D01; X01; X02 | 26.93 | |||
| 7 | Ngành Triết học | C03; D01; X01; X02 | 26.12 | |||
| 8 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | C03; D01; X01; X02 | 26 | |||
| 9 | Kinh tế chính trị | C03; D01; X01; X02 | 27.11 | |||
| 10 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C03; D01; X01; X02 | 26.18 | |||
| 11 | Ngành Xã hội học | C03; D01; X01; X02 | 27.21 | |||
| 12 | Ngành Quản lý công | C03; D01; X01; X02 | 26.44 | |||
| 13 | Công tác xã hội | C03; D01; X01; X02 | 27.01 | |||