Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học viện Báo chí và Tuyên truyền xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Học viện Báo chí và Tuyên truyền xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Mã trường: HBT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
527Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếĐT THPTD0126.26
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.88
Học BạX02; C03; C14
527_100Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
530Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởngĐT THPTD0125.52
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.26
Học BạX02; C03; C14
530_100Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
531Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triểnĐT THPTD0125.6
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.59
Học BạX02; C03; C14
531_100Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
532Quản lý nhà nướcĐT THPTD0125.88
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.51
Học BạX02; C03; C14
533Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhĐT THPTD0125.45
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.52
Học BạX02; C03; C14
533_100Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
538Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sáchĐT THPTD0125.85
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.72
Học BạX02; C03; C14
538_100Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7229001Ngành Triết họcĐT THPTD0125.38
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.44
Học BạX02; C03; C14
7229001_100Ngành Triết học_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7229008Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa họcĐT THPTD0125.25
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.48
Học BạX02; C03; C14
7229008_100Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7310102Ngành Kinh tế chính trịĐT THPTD0125.89
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.8
Học BạX02; C03; C14
7310102_100Ngành Kinh tế chính trị_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7310202Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nướcĐT THPTD0125.18
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.52
Học BạX02; C03; C14
7310202_100Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7310205_100Ngành Quản lý nhà nước_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7310301Ngành Xã hội họcĐT THPTD0125.8
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.84
Học BạX02; C03; C14
7310301_100Ngành Xã hội học_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7340403Ngành Quản lý côngĐT THPTD0125.61
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.5
Học BạX02; C03; C14
7340403_100Ngành Quản lý công_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
7760101Ngành Công tác xã hộiĐT THPTD0125.7
ĐT THPTC03; X01; X02
Học BạD018.79
Học BạX02; C03; C14
7760101_100Ngành Công tác xã hội_100ĐT THPTC03; D01; X01; X02
Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.26

Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.88

Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100

Mã ngành: 527_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng

Mã ngành: 530

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng

Mã ngành: 530

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng

Mã ngành: 530

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.26

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng

Mã ngành: 530

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100

Mã ngành: 530_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.59

Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100

Mã ngành: 531_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.88

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.51

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.52

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100

Mã ngành: 533_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.72

Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100

Mã ngành: 538_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Ngành Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.44

Ngành Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Triết học_100

Mã ngành: 7229001_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.48

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100

Mã ngành: 7229008_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Ngành Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế chính trị_100

Mã ngành: 7310102_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.18

Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.52

Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100

Mã ngành: 7310202_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý nhà nước_100

Mã ngành: 7310205_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ngành Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.84

Ngành Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Xã hội học_100

Mã ngành: 7310301_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Ngành Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ngành Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý công_100

Mã ngành: 7340403_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Ngành Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 8.79

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công tác xã hội_100

Mã ngành: 7760101_100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024: