Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 22.51 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA | ||
| 2 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nam, miền Nam) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 21.74 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA | ||
| 3 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 25.21 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA | ||
| 4 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước (Thí sinh Nữ, miền Nam) | A01; C00; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.57 | Điểm thi THPT và ĐGNL BCA | ||