Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00; M05; M07; M11 | 26.2 | |
ĐT THPT | (Văn; Sinh; Năng khiếu) | ||||
Học Bạ | M00; M05; M07; M11 | 25.54 | |||
Học Bạ | (Văn; Sinh; Năng khiếu) | ||||
7140206 | Giáo dục thể chất | ĐT THPT | T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu) | ||
Học Bạ | T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu) | ||||
7460101 | Toán học | ĐT THPT | C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin) | ||
Học Bạ | C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7810201 | Huấn luyện thể thao | ĐT THPT | T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu) | ||
Học Bạ | T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu) |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M05; M07; M11
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Sinh; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M05; M07; M11
Điểm chuẩn 2024: 25.54
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Sinh; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T01; T02; T05; T07; (Văn; Sử; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024: