Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Tĩnh xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Tĩnh xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại Học Hà Tĩnh

Mã trường: HHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101_01Thú yĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
7340101_02Ngôn ngữ AnhĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
7340101_03Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; X01; X02.
Học BạC04; C14; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; X01; X02.
7340301Kế toánĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; X01; X02.
Học BạC04; C14; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; X01; X02.
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A0215
ĐT THPTC01; C02; X02; X06; X10; X14; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; C02; X02; X06; X10; X14; X26
7580201_01Chính trị họcĐT THPTA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
Học BạA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
7580201_02QTDV Du lịch và Lữ hànhĐT THPTA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
Học BạA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
7620115Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTA00; C14; D0115
ĐT THPTB03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.
Học BạA00; C14; D0118
Học BạB03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.
7810103Kinh tế nông nghiệpĐT THPTC14; C04; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; C03; X01. X02
Học BạC14; C04; D0118
Học BạB03; C01; C02; C03; X01. X02
Thú y

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7340101_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7340101_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7340101_03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

QTDV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

QTDV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01. X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; X01. X02

Điểm chuẩn 2024: