Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 21.75 | |||
| 2 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
| 3 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 15 | |||
| 4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
| 2 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 18 | |||
| 3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 18 | |||