Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hạ Long xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hạ Long xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại Học Hạ Long

Mã trường: HLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6210225Thanh nhạcĐT THPT(Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
Học Bạ(Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D01; D0719
ĐT THPTC01; C02; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; D0720
Học BạC01; C02; X02; X06
7140221Sư phạm Âm nhạcĐT THPT(Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
Học Bạ(Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; C01; D0115
ĐT THPTA01; C03; C04; X01; X02
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; C03; C04; X01; X02
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTC01; C02; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; C02; X02; X06
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTC01; C02; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; D0719
Học BạC01; C02; X02; X06
Thanh nhạc

Mã ngành: 6210225

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 6210225

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06

Điểm chuẩn 2024: