Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6210225 | Thanh nhạc | ĐT THPT | (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu) | ||
Học Bạ | (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu) | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X06 | ||||
7140221 | Sư phạm Âm nhạc | ĐT THPT | (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu) | ||
Học Bạ | (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu) | ||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; X01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C03; C04; X01; X02 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X06 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X06 |
Mã ngành: 6210225
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210225
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn - Hát - Thẩm âm Tiết tấu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X06
Điểm chuẩn 2024: