Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ

Mã trường: KCC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; C01; D0123.43
ĐT THPTA01; X01; X02; X05; X25
Học BạA00; C01; D0124.1
Học BạA01; X01; X02; X05; X25
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; C01; D0121.35
ĐT THPTA01; X01; X02; X05; X25
Học BạA00; C01; D0125.52
Học BạA01; X01; X02; X05; X25
7340301Kế toánĐT THPTA00; C01; D0123.19
ĐT THPTA01; X01; X02; X05; X25
Học BạA00; C01; D0124.88
Học BạA01; X01; X02; X05; X25
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; C01; D0122.3
ĐT THPTA01; X01; X02; X05; X25
Học BạA00; C01; D0124
Học BạA01; X01; X02; X05; X25
CN1-7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Học BạA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
CN1-7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Học BạA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
CN1-7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Học BạA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
KS1-7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Học BạA00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.43

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.35

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.88

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: CN1-7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: CN1-7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: CN1-7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: CN1-7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: CN1-7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: CN1-7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: CN1-7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: CN1-7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: CN1-7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: KS1-7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: KS1-7510601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: KS1-7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25

Điểm chuẩn 2024: