Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 23.04 | |||
| 2 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 23.43 | |||
| 3 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 23.29 | |||
| 4 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 22.22 | |||
| 5 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 6 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
| 7 | Kế toán | |||||
| 8 | Quản lý công nghiệp | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 25.62 | |||
| 2 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 25.95 | |||
| 3 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 25.83 | |||
| 4 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 24.88 | |||
| 5 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 6 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
| 7 | Kế toán | |||||
| 8 | Quản lý công nghiệp | |||||