Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 23.43 | |
ĐT THPT | A01; X01; X02; X05; X25 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 24.1 | |||
Học Bạ | A01; X01; X02; X05; X25 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 21.35 | |
ĐT THPT | A01; X01; X02; X05; X25 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 25.52 | |||
Học Bạ | A01; X01; X02; X05; X25 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 23.19 | |
ĐT THPT | A01; X01; X02; X05; X25 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 24.88 | |||
Học Bạ | A01; X01; X02; X05; X25 | ||||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 22.3 | |
ĐT THPT | A01; X01; X02; X05; X25 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | A01; X01; X02; X05; X25 | ||||
CN1-7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | ||||
CN1-7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | ||||
CN1-7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | ||||
KS1-7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.43
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.35
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.19
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.88
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN1-7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN1-7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN1-7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN1-7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN1-7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN1-7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN1-7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN1-7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN1-7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510601
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: KS1-7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25
Điểm chuẩn 2024: