Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); ( | ||||
7480201_2 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ game) | ĐT THPT | A00; C01; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); ( | ||
7480201-1 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.73 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); ( |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); (
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); (
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201-1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Mã ngành: 7480201-1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); (
Điểm chuẩn 2024: