Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Tin; Anh); C04; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Tin; Anh); C04; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; C14; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Anh; Tin); D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C04; C14; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Anh; Tin); D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66 |
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Tin; Anh); C04; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Tin; Anh); C04; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Anh; Tin); D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Anh; Tin); D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66
Điểm chuẩn 2024: