Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - VNUF - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - VNUF - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Bất động sảnC00; C03; C04; D01; X01; X0215.5
2Công nghệ sinh họcA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X0415
3Hệ thống thông tinA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5615.2
4Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5615.3
5Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5715.2
6Kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5615.2
7Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5620.1
8Kiến trúc cảnh quanC04; H00; V01; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y0916
9Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5615.8
10Chăn nuôiA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X0416.5
11Lâm sinhA01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X2615
12Lâm nghiệpA01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X7415
13Quản lý tài nguyên rừngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0415.1
14Thú yA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X0415.3
15Quản lý tài nguyên và Môi trườngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0416
16Quản lý đất đaiC04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X7816.6
17Du lịch sinh tháiA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0416
18Quản lý tài nguyên thiên nhiênA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0416.1

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Bất động sảnC00; C03; C04; D01; X01; X0218.6
2Công nghệ sinh họcA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X0418
3Hệ thống thông tinA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5618.24
4Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5618.36
5Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5618.24
6Kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5618.24
7Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5624.12
8Kiến trúc cảnh quanC04; H00; V01; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y0919.2
9Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X5618.96
10Chăn nuôiA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X0419.8
11Lâm sinhA01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X2618
12Lâm nghiệpA01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X7418
13Quản lý tài nguyên rừngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0418.12
14Thú yA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X0418.36
15Quản lý tài nguyên và Môi trườngA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0419.2
16Quản lý đất đaiC04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X7819.92
17Du lịch sinh tháiA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0419.2
18Quản lý tài nguyên thiên nhiênA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X0419.32