Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 2 | Tài chính ngân hàng | |||||
| 3 | Kế toán | |||||
| 4 | Hệ thống thông tin | |||||
| 5 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | |||||
| 6 | Thiết kế nội thất | |||||
| 7 | Chăn nuôi | |||||
| 8 | Khoa học cây trồng | |||||
| 9 | Bảo vệ thực vật | |||||
| 10 | Lâm sinh | |||||
| 11 | Quản lí tài nguyên rừng | |||||
| 12 | Thú y | |||||
| 13 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | |||||
| 14 | Quản lí tài nguyên & Môi trường | |||||
| 15 | Quản lí đất đai | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 2 | Tài chính ngân hàng | |||||
| 3 | Kế toán | |||||
| 4 | Hệ thống thông tin | |||||
| 5 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | |||||
| 6 | Thiết kế nội thất | |||||
| 7 | Chăn nuôi | |||||
| 8 | Khoa học cây trồng | |||||
| 9 | Bảo vệ thực vật | |||||
| 10 | Lâm sinh | |||||
| 11 | Quản lí tài nguyên rừng | |||||
| 12 | Thú y | |||||
| 13 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | |||||
| 14 | Quản lí tài nguyên & Môi trường | |||||
| 15 | Quản lí đất đai | |||||