Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ Giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
7480201_DLMT | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00 | 15 | |
ĐT THPT | A01; D01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X02 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28 | ||||
Học Bạ | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024: