Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại Học Nguyễn Trãi

Mã trường: NTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTH00; C03; C04; C0118
ĐT THPTV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Học BạH00; C03; C04; C0118
Học BạV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Kết HợpC01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; D01; C1918
ĐT THPTC01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20
Học BạC00; D01; C1918
Học BạC01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D01; A0118
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)
Học BạA00; D01; A0118
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTH00; C03; C04; C0118
ĐT THPTV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Học BạH00; C03; C04; C0118
Học BạV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Kết HợpC01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024: