Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội

Mã trường: QHF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140237Sư phạm tiếng Hàn QuốcĐT THPTD01; DD237.31
ĐT THPTD15; D14; D07; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; (Toán; Sinh; Tiếng Hàn); AH3
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; DD2; (Toán; Sinh; Tiếng Hàn); AH3
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; DD2; (Toán; Sinh; Tiếng Hàn); AH3
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; DD236.38
ĐT THPTD15; D14; D07; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; (Toán; Sinh; Tiếng Hàn); AH3
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; DD2; (Toán; Sinh; Tiếng Hàn); AH3
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; DD2; (Toán; Sinh; Tiếng Hàn); AH3
Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 7140237

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 37.31

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 7140237

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; (Toán; Sinh; Tiếng Hàn); AH3

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 7140237

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; DD2; (Toán; Sinh; Tiếng Hàn); AH3

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 7140237

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; DD2; (Toán; Sinh; Tiếng Hàn); AH3

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 36.38

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; (Toán; Sinh; Tiếng Hàn); AH3

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; DD2; (Toán; Sinh; Tiếng Hàn); AH3

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; DD2; (Toán; Sinh; Tiếng Hàn); AH3

Điểm chuẩn 2024: