Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QST
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B03; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X14; X26 | ||||
7440201_NN | Nhóm ngành Địa chất học | ĐT THPT | A00; B00; C04; D07 | 19.5 | |
ĐT THPT | A01; D10; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | A01; A06; A07; B02; C01; C02; D01; D10; X02; X26 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B03; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X14; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A06; A07; B02; C01; C02; D01; D10; X02; X26
Điểm chuẩn 2024: