Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn

Mã trường: SIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140103Công nghệ giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTX06; X10; X02
Học BạA00; A01; D0720Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; D076.5
Học BạX06; X10; X02
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; A07; D0116
ĐT THPTX02; C14
Học BạA00; A01; A07; D0120Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; A07; D016.5
Học BạX02; C14
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTX06; X02
Học BạA00; A01; D01; D0720Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; D01; D076.5
Học BạX06; X02
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0717
ĐT THPTX06; X02
Học BạA00; A01; D01; D0720Điểm TB lớp 12 là 6.5
Học BạA00; A01; D01; D076.5
Học BạX06; X02
Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm TB lớp 12 là 6.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X02

Điểm chuẩn 2024: