Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01 | 23.76 | |
ĐT THPT | C01; D01; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 27.25 | |||
Học Bạ | C01; D01; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X02; X06 | ||||
7480101 | Khoa học Máy tính | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 19 | |||
Học Bạ | C01; D01; X02 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 24.45 | |||
Học Bạ | C01; D01; X02 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; C01; D01; X02 |
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.76
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024: