Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tin học | X02 | 24 | |||
| 2 | Khoa học máy tính | X02 | 16.16 | |||
| 3 | Công nghệ thông tin | X02 | 17.81 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; D01; X02; X06 | 28.14 | |||
| 2 | Khoa học Máy tính | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 24.9 | |||
| 3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 25.72 | |||