Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp (Toán, Văn, Tin) - Toán, Văn, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp (Toán, Văn, Tin) - Toán, Văn, Tin mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối (Toán, Văn, Tin) - Trường Đại Học Nha Trang

Mã trường: TSN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD01; D14; D15; D9621
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
Học BạTA; LS; ĐL28TBC 6 HK môn TA = 6
Học Bạ(Toán; Văn; Tin)
7340115MarketingĐT THPTD01; D14; D15; D9623
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTD01; D14; D15; D9622
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD01; D14; D15; D9621
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
Học BạTA; TO; TH28TBC 6 HK môn TA = 5.5
Học Bạ(Toán; Văn; Tin)
7340301Kế toánĐT THPTD01; D14; D15; D9620
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
Học BạTA. TO. TH28TBC 6 HK môn TA = 5.5
Học Bạ(Toán; Văn; Tin)
7340302Kiểm toánĐT THPTD01; D14; D15; D9620
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
7340405Hệ thống thông tin quản lýHọc BạTO. TA. TH. CN27
Học Bạ(Toán; Văn; Tin)
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA01; D01; D07; D9020
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA01; D01; D07; D9021
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TA; LS; ĐL

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TBC 6 HK môn TA = 6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TA; TO; TH

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TBC 6 HK môn TA = 5.5

Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TA. TO. TH

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: TBC 6 HK môn TA = 5.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D96

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: TO. TA. TH. CN

Điểm chuẩn 2024: 27

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024: