Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TSN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 21 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | TA; LS; ĐL | 28 | TBC 6 HK môn TA = 6 | ||
Học Bạ | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 23 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 22 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 21 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | TA; TO; TH | 28 | TBC 6 HK môn TA = 5.5 | ||
Học Bạ | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 20 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | TA. TO. TH | 28 | TBC 6 HK môn TA = 5.5 | ||
Học Bạ | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 20 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | Học Bạ | TO. TA. TH. CN | 27 | |
Học Bạ | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A01; D01; D07; D90 | 20 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; D01; D07; D90 | 21 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TA; LS; ĐL
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: TBC 6 HK môn TA = 6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TA; TO; TH
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: TBC 6 HK môn TA = 5.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TA. TO. TH
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: TBC 6 HK môn TA = 5.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TO. TA. TH. CN
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024: