Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ truyền thông (cử nhân) | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | 21 | |||
| 2 | Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | 21 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 22 | |||
| 4 | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 23.5 | |||
| 5 | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 23 | |||
| 6 | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 20 | |||
| 7 | Marketing | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 23.25 | |||
| 8 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 22 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ truyền thông (cử nhân) | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | 25.19 | |||
| 2 | Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân) | A00; A01; D01; X02; X06; X26 | 25.19 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 25.65 | |||
| 4 | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 26.3 | |||
| 5 | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 26.06 | |||
| 6 | Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 24.71 | |||
| 7 | Marketing | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 26.22 | |||
| 8 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C03; D01; X02; X26 | 25.65 | |||