Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: VKU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320106Công nghệ truyền thông (cử nhân)ĐT THPTA00; A01; D0123.7
ĐT THPTX02; X06; X26
Học BạA00; A01; D0125.5
Học BạX02; X06; X26
7320106DACông nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)ĐT THPTA00; A01; D0123.52
ĐT THPTX02; X06; X26
Học BạA00; A01; D0125.5
Học BạX02; X06; X26
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0123.28
ĐT THPTC03; X02; X26
Học BạA00; A01; D0125
Học BạC03; X02; X26
7340101ELQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng sốĐT THPTA00; A01; D0124
ĐT THPTC03; X02; X26
Học BạA00; A01; D0126
Học BạC03; X02; X26
7340101ETQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành sốĐT THPTA00; A01; D0123.5
ĐT THPTC03; X02; X26
Học BạA00; A01; D0125
Học BạC03; X02; X26
7340101IMQuản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTC03; X02; X26
Học BạA00; A01; D0124
Học BạC03; X02; X26
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0124.01
ĐT THPTC03; X02; X26
Học BạA00; A01; D0126
Học BạC03; X02; X26
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C03; D01; X02; X26
Học BạA00; A01; C03; D01; X02; X26
Công nghệ truyền thông (cử nhân)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Công nghệ truyền thông (cử nhân)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông (cử nhân)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ truyền thông (cử nhân)

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)

Mã ngành: 7320106DA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.52

Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)

Mã ngành: 7320106DA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)

Mã ngành: 7320106DA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (cử nhân)

Mã ngành: 7320106DA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.28

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số

Mã ngành: 7340101EL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số

Mã ngành: 7340101EL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số

Mã ngành: 7340101EL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số

Mã ngành: 7340101EL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số

Mã ngành: 7340101ET

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số

Mã ngành: 7340101ET

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số

Mã ngành: 7340101ET

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số

Mã ngành: 7340101ET

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7340101IM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7340101IM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7340101IM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7340101IM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.01

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; X02; X26

Điểm chuẩn 2024: