Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTD01; C04; C1424
ĐT THPTA09; C03; X01; X02; X03; X04; X21
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTC01; C03; D07; X02
Học BạA00; A01; D01; C0418
Học BạC01; C03; D07; X02
7480201_CLCCông nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTC01; C03; D07; X02
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạC01; C03; D07; X02
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7810101Du lịchĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7810101_CLCDu lịch (Chương trình chất lượng cao)ĐT THPTD01; C00; C1915Chương trình CLC
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918Chương trình CLC
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Học BạD01; C00; C1918
Học BạC03; C04; C14; D15; X01; X02; X70
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; X01; X02; X03; X04; X21

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Du lịch (Chương trình chất lượng cao)

Mã ngành: 7810101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024: