Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - VLUTE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - VLUTE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục họcC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7014
2Sư phạm công nghệA09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X2122
3Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X0214
4Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)
5Công tác xã hộiC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7014
6Du lịchC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7014
7Du lịch (Chương trình chất lượng cao)
8Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7014

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục họcC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7018
2Công nghệ thông tinA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X0218
3Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)
4Công tác xã hộiC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7018
5Du lịchC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7018
6Du lịch (Chương trình chất lượng cao)
7Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X7018