Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Toán, Ngữ văn, Tin học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X02, K21, TH6, DK, F01, TH3 - Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng

Mã trường: XDN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTD07; X02; X03; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
7580103Kiến trúc nội thấtĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTA00; C01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc nội thất

Mã ngành: 7580103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc nội thất

Mã ngành: 7580103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc nội thất

Mã ngành: 7580103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024: