Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột xét tuyển theo tổ hợp AH3 - Toán, Vật lí, Tiếng Hàn

Danh sách các ngành của Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột xét tuyển theo tổ hợp AH3 - Toán, Vật lí, Tiếng Hàn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối AH3 - Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột

Mã trường: BMU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Y khoaĐT THPTA00; A02; B00; B0824
ĐT THPTX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
Học BạA00; A02; B00; B0825.25Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8
Học BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
7720110Y học dự phòng (dự kiến)ĐT THPTX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
Học BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
7720115Y học cổ truyền (dự kiến)ĐT THPTX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
Học BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
7720201Dược họcĐT THPTB00; A00; D0721
ĐT THPTX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; AH2; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
Học BạB00; A00; D0722Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8
Học BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; AH2; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A02; B00; B0821
ĐT THPTX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
Học BạA00; A02; B00; B0821Học lực 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=6.5
Học BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến)ĐT THPTX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
Học BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
7720701Y tế công cộngĐT THPTA00; A02; B00; B0816
ĐT THPTX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
Học BạA00; A02; B00; B0816
Học BạX06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32
Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng (dự kiến)

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng (dự kiến)

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền (dự kiến)

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền (dự kiến)

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; AH2; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Học lực 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=8

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; AH2; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Học lực 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp >=6.5

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến)

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến)

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; A00; X10; X11; X12; D07; AH2; B00; A02; X14; X16; X15; B08; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07; X08; A01; AH3; D29; D26; D27; D28; D30; X10; X11; X12; D07; AH2; X14; X16; X15; D35; (Toán; Sinh học; Tiếng Hàn); D33; D34; D31; D32

Điểm chuẩn 2024: