Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kiến trúc | A00; A01; V00; V01 | 22.12 | 22.05 | 21.25 | |
A00; A01; V00; V01 | 22.12 | 22.05 | 21.25 | |||
A00; A01; V00; V01 | 22.12 | 22.05 | 21.25 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kiến trúc | A00; A01; V00; V01 | 24.74 | |||
A00; A01; V00; V01 | 24.74 | |||||
A00; A01; V00; V01 | 24.74 |