Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kiến trúc | A00; A01; V00; V01; X06; X10 | 15 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kiến trúc | A00; A01; V00; V01; X06; X10 | 18 | 18 | 18 | |
| A00; A01; V00; V01; X06; X10 | 18 | 18 | 30 | |||
| A00; A01; V00; V01; X06; X10 | 18 | 18 | 18 | |||
| A00; A01; V00; V01; X06; X10 | 18 | 18 | 30 | |||
| A00; A01; V00; V01; X06; X10 | 18 | 18 | 18 | |||
| A00; A01; V00; V01; X06; X10 | 18 | 18 | 30 | |||