Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 24.09 | |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 25.14 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580101CLC | Kiến trúc (CLC) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 23.68 | |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 24.78 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580101CT | Kiến trúc (CT) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 22.78 | Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 21.17 | Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7580101DL | Kiến trúc (DL) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 22.15 | Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt |
Học Bạ | V00; V01; V02 | 21.61 | Tại TTĐT CS Đà Lạt, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 24.09
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 25.14
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580101CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.68
Mã ngành: 7580101CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 24.78
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580101CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.78
Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
Mã ngành: 7580101CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 21.17
Ghi chú: Tại TTĐT CS Cần Thơ, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7580101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt
Mã ngành: 7580101DL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 21.61
Ghi chú: Tại TTĐT CS Đà Lạt, HS THPT Chuyên, năng khiếu