Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 22.18 | 24.09 | 24.64 | |
2 | Kiến trúc (Chất lượng cao) | V00; V01; V02 | 22.11 | 23.68 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 22.18 | 25.14 | 25.49 | Điểm đã quy đổi |
2 | Kiến trúc (Chất lượng cao) | V00; V01; V02 | 22.11 | 24.78 | 25.4 | Điểm đã quy đổi |