Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kiến trúc | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | 15 | 15 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kiến trúc | A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | 15.75 | 20 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | 15.75 | 8 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | 15.75 | 20 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; C01; C03; D01; V00; V01; V02; X01; X02 | 15.75 | 8 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |