Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210104 | Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | ĐT THPT | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||
ĐGNL HCM | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
Thi Riêng | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 | ||||
CCQT | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 |
Mã ngành: 7210104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024: