Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp V00 - Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp V00 - Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối V00 - Trường Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhĐT THPTD01; V0017
ĐT THPTC01; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C03; C04; V00
Học BạD01; V0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC01; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C03; C04; V00
V-SATD01; C01; C03; C04; V00
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTD01; V0019
ĐT THPTC01; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C03; C04; V00
Học BạD01; V0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC01; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C03; C04; V00
V-SATD01; C01; C03; C04; V00
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTD01; V0016
ĐT THPTC01; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C03; C04; V00
Học BạD01; V0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC01; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C03; C04; V00
V-SATD01; C01; C03; C04; V00
7210408Nghệ thuật số (Digital Art)ĐT THPTD01; V0017
ĐT THPTC01; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C03; C04; V00
Học BạD01; V0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC01; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C03; C04; V00
V-SATD01; C01; C03; C04; V00
7580101Kiến trúcĐT THPTD01; V0017
ĐT THPTC01; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C03; C04; V00
Học BạD01; V0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC01; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C03; C04; V00
V-SATD01; C01; C03; C04; V00
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTD01; V0016
ĐT THPTC01; C03; C04
ĐGNL HCMD01; C01; C03; C04; V00
Học BạD01; V0018Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạC01; C03; C04
Ưu TiênD01; C01; C03; C04; V00
V-SATD01; C01; C03; C04; V00
Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 19

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 17

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật số (Digital Art)

Mã ngành: 7210408

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 17

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; V00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; V00

Điểm chuẩn 2024: