Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01 | 29.8 | Thang điểm 40 |
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | A00; A01; V00; V01 | 23 | Thang điểm 40 |
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | V00; V01; H02; H03 | 29.7 | Thang điểm 40 |
F7580101 | Kiến trúc - Chất lượng cao | ĐT THPT | V00; V01; A01; C01 | 28.5 | Thang điểm 40 |
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 29.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 29.7
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Thang điểm 40