Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210402 | Thiết kế Công nghiệp (*) | ĐT THPT | H06 | 16 | |
ĐT THPT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Học Bạ | H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Kết Hợp | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
V-SAT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
7210403 | Thiết kế Đồ họa (*) | ĐT THPT | H06 | 16 | |
ĐT THPT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Học Bạ | H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Kết Hợp | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
V-SAT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
7210404 | Thiết kế Thời Trang (*) | ĐT THPT | H06 | 16 | |
ĐT THPT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Học Bạ | H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Kết Hợp | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
V-SAT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
7210409 | Thiết kế Mỹ thuật số (*) | ĐT THPT | H06 | 16 | |
ĐT THPT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Học Bạ | H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Kết Hợp | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
V-SAT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
7580101 | Kiến trúc (*) | ĐT THPT | V00; V01 | 16 | |
ĐT THPT | V02; V05 | ||||
Học Bạ | V00; V01 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | V02; V05 | ||||
Kết Hợp | V00; V01; V02; V05 | ||||
V-SAT | V00; V01; V02; V05 | ||||
7580108 | Thiết kế Nội thất (*) | ĐT THPT | H06 | 16 | |
ĐT THPT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Học Bạ | H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
Kết Hợp | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
V-SAT | V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học) | ||||
7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin); D01 | ||||
7580302 | Quản lý Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin); D01 |
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210402
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210409
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210409
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210409
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210409
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V02; V05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02; V05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; V02; V05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: V00; V01; V02; V05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin); D01
Điểm chuẩn 2024: