Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp V00 - Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp V00 - Toán, Vật lí, Vẽ Hình họa mỹ thuật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối V00 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210402Thiết kế Công nghiệp (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Kết HợpV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
V-SATV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
7210403Thiết kế Đồ họa (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Kết HợpV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
V-SATV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
7210404Thiết kế Thời Trang (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Kết HợpV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
V-SATV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
7210409Thiết kế Mỹ thuật số (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Kết HợpV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
V-SATV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
7580101Kiến trúc (*)ĐT THPTV00; V0116
ĐT THPTV02; V05
Học BạV00; V0124Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V05
Kết HợpV00; V01; V02; V05
V-SATV00; V01; V02; V05
7580108Thiết kế Nội thất (*)ĐT THPTH0616
ĐT THPTV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Học BạH0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
Kết HợpV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
V-SATV02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)
7580201Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D0118
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
V-SATA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin); D01
7580302Quản lý Xây dựngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; D0118
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
V-SATA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin); D01
Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Công nghiệp (*)

Mã ngành: 7210402

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Đồ họa (*)

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Thời Trang (*)

Mã ngành: 7210404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số (*)

Mã ngành: 7210409

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (*)

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kiến trúc (*)

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V05

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (*)

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Kiến trúc (*)

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V05

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (*)

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: V00; V01; V02; V05

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (*)

Mã ngành: 7580101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00; V01; V02; V05

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Nội thất (*)

Mã ngành: 7580108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V02; V00; (Vẽ NK; Toán; Tin học); (Vẽ NK; Toán; Lịch sử); H06; H08; V01; V05; (Vẽ NK; Ngữ văn; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý Xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý Xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin); D01

Điểm chuẩn 2024: