Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; H01; H07; A0T | 15 | 17 | 15 | |
V00; V01; H01; H07; A0T | 15 | 17 | 15 | |||
2 | Thiết kế thời trang | V01; V00; H02; H06; H08 | 15 | 17 | 15 | |
V01; V00; H02; H06; H08 | 15 | 17 | 15 | |||
3 | Thiết kế nội thất | V00; V01; H01; H07; A0T | 15 | 17 | 15 | |
V00; V01; H01; H07; A0T | 15 | 17 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; H01; H07; A0T | 15 | 15 | ||
2 | Thiết kế thời trang | V01; V00; H02; H06; H08 | 15 | 15 | ||
3 | Thiết kế nội thất | V00; V01; H01; H07; A0T | 15 | 15 |