Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Mỹ thuật đô thị | V00; V01; V02 | 20.57 | 22.76 | 23.45 | |
2 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 22.18 | 24.09 | 24.64 | |
3 | Kiến trúc (Chất lượng cao) | V00; V01; V02 | 22.11 | 23.68 | ||
4 | Kiến trúc cảnh quan | V00; V01; V02 | 21.04 | 23.4 | 23.95 | |
5 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 20.64 | 23.12 | 23.54 | |
6 | Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) | V00; V01; V02 | 20.18 | 22.32 | 22.37 | |
7 | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02 | 21.77 | 23.91 | 24.61 | |
8 | Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến) | V00; V01; V02 | 17.01 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Mỹ thuật đô thị | V00; V01; V02 | 20.57 | 23.05 | 21.77 | Điểm đã quy đổi |
2 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 22.18 | 25.14 | 25.49 | Điểm đã quy đổi |
3 | Kiến trúc (Chất lượng cao) | V00; V01; V02 | 22.11 | 24.78 | 25.4 | Điểm đã quy đổi |
4 | Kiến trúc cảnh quan | V00; V01; V02 | 21.04 | 24.24 | 24.33 | Điểm đã quy đổi |
5 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 20.64 | 23.49 | 22.28 | Điểm đã quy đổi |
6 | Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) | V00; V01; V02 | 20.18 | 22.49 | 23.58 | Điểm đã quy đổi |
7 | Thiết kế nội thất | V00; V01; V02 | 21.77 | 25.06 | 25.11 | Điểm đã quy đổi |
8 | Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến) | V00; V01; V02 | 17.01 | Điểm đã quy đổi |