Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210110 | Mỹ thuật đô thị | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 22.76 | |
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 24.09 | |
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580101CLC | Kiến trúc (Chất lượng cao) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 23.68 | |
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580101CT | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 22.78 | Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ |
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580101DL | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 22.15 | Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt |
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580102 | Kiến trúc cảnh quan | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 23.4 | |
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 23.12 | |
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580105CLC | Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 22.32 | |
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 23.91 | |
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580108CT | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | V00; V01; V02 | 21.81 | Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ |
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580110 | Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | V00; V01; V02 | ||
Ưu Tiên | V00; V01; V02 |
Mã ngành: 7210110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.76
Mã ngành: 7210110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 24.09
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.68
Mã ngành: 7580101CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.78
Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
Mã ngành: 7580101CT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101DL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt
Mã ngành: 7580101DL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7580102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.12
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 22.32
Mã ngành: 7580105CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 23.91
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: 21.81
Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
Mã ngành: 7580108CT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: