Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; V02; V03 | 21.5 | |
Học Bạ | V01; V02; V03 | 24 | |||
Học Bạ | V00 | ||||
V-SAT | V00; V02; V03 | 249 | |||
V-SAT | V01 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 21.2 | |
ĐT THPT | TH4; V00 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 26 | |||
Học Bạ | TH4; V00 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 251 | |||
V-SAT | TH4; V00 | ||||
7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | TH4; V00 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | TH4; V00 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 225 | |||
V-SAT | TH4; V00 | ||||
7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | TH4; V00 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 21 | |||
Học Bạ | TH4; V00 | ||||
V-SAT | A00; A01 | 225 | |||
V-SAT | TH4; V00 |
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02; V03
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01; V02; V03
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: V00; V02; V03
Điểm chuẩn 2024: 249
Mã ngành: 7580101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 251
Mã ngành: 7580201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7580202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7580205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: TH4; V00
Điểm chuẩn 2024: